Bài viết cung cấp kiến thức cơ bản về các thông số quan trọng của MCB như dòng định mức (Ir), dòng cắt ngắn mạch (Icn), dòng cắt ngắn mạch hiện tại (Icw), điện áp định mức (Ue), thời gian trễ (t) và dòng định mức của đè nhiệt (Itrip). Hiểu rõ các thông số này giúp bạn lựa chọn và sử dụng MCB đúng với nhu cầu, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
Agon

Truyền Thông

2025-08-23

1.   Dòng Định Mức (Ir -Rated Current): Là dòng điện tối đa mà MCB có thể chịu đựng mà không kích hoạt.

·         Ví dụ: Nếu MCB có dòng định mức là 10A, nó sẽ không kích hoạt nếu dòng điện thông qua không vượt quá 10A.

2.   Dòng Cắt Ngắn Mạch (Icn): Là dòng điện tối đa mà MCB có thể cắt mạch khi có sự cố ngắn mạch.

·         Ví dụ: Nếu MCB có Icn là 6kA, nó có thể cắt mạch an toàn khi có ngắn mạch có giá trị dưới hoặc bằng 6,000A.

3.     Dòng Cắt Ngắn Mạch Hiện Tại (Icw): Là khả năng chịu đựng của MCB khi đang mở và có ngắn mạch.

·         Ví dụ: MCB có Icw là 4.5kA có nghĩa là nó có thể chịu đựng dòng điện ngắn mạch 4.5kA trong thời gian mở cổng cắt mạch.

4.     Điện Áp Định Mức (Ue -Rated Voltage): Là điện áp tối đa mà MCB có thể hoạt động ổn định.

·         Ví dụ: MCB với điện áp định mức là 230V thì nó hoạt động ổn định ở điện áp 230V và dưới.

5.     Thời Gian Trễ (t-Time Delay): Là thời gian mà MCB cho phép dòng điện vượt quá dòng định mức mà không kích hoạt.

·         Ví dụ: Nếu MCB có thời gian trễ là 10ms, nó sẽ cho phép dòng điện vượt quá dòng định mức trong khoảng thời gian này mà không tắt.

6.     Dòng Định Mức của Đè Nhiệt (Itrip -Rated Tripping Current): Là dòng điện tối thiểu để MCB kích hoạt khi nó bị quá tải.

·         Ví dụ: MCB với dòng định mức của đè nhiệt là 5A sẽ kích hoạt nếu dòng điện vượt quá 5A trong thời gian dài.