Bài viết cung cấp ý nghĩa các ký hiệu phổ biến trên rơ le nhiệt, giúp hiểu rõ chức năng và cách đọc thông số trên thiết bị.
Agon

Truyền Thông

2025-08-23

Các ký hiệu trên một rơle nhiệt, như mô hình "LRD 07" của Schneider Electric, thường được thể hiện trên thiết bị hoặc trong tài liệu kỹ thuật. Dưới đây là một số ký hiệu thường gặp và có thể áp dụng cho mô hình này:

  • Ký hiệu dòng định mức (Rated Current): Thường được ký hiệu bằng chữ "I" theo sau là giá trị dòng định mức, ví dụ: Ie = 7A.
  • Ký hiệu dòng giữ (Hold Current): Có thể được ký hiệu bằng chữ "I" theo sau là giá trị dòng giữ, ví dụ: Ith = 10A.
  • Ký hiệu dòng nhảy (Trip Current): Thường được ký hiệu bằng chữ "Ir" theo sau là giá trị dòng nhảy, ví dụ: Ir = 14A.
  • Ký hiệu thời gian phản ứng (Response Time): Thường được ký hiệu bằng chữ "t" theo sau là giá trị thời gian phản ứng, ví dụ: t = 15s.
  • Ký hiệu loại đầu ra (Output Type): Có thể được ký hiệu bằng chữ cái hoặc biểu tượng, chẳng hạn "NO" cho Normally Open (Mở Thông Thường) hoặc "NC" cho Normally Closed (Đóng Thông Thường).
  • Ký hiệu nhiệt độ làm việc (Operating Temperature): Thường được ký hiệu bằng biểu tượng nhiệt độ hoặc chữ "T" theo sau là giá trị nhiệt độ, ví dụ: T = -25°C to +70°C.

Ký hiệu loại cắm hoặc kiểu lắp đặt (Plug-in Type/Mounting Type): Có thể được ký hiệu bằng chữ hoặc biểu tượng mô tả cách rơle được lắp đặt, chẳng hạn "PLUG-IN" hoặc "DIN RAIL".